Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm] chết ngạt, [làm] nghẹt thở
    (nghĩa bóng) cô ta cảm thấy ngột ngạt vì bao nhiêu biểu hiện ân cần
    dập bớt, dập tắt (lửa)
    if you put too much coal on the fire at onceyou'll smother it
    nếu anh cho quá nhiều than đá vào lò cùng một lúc anh sẽ dập tắt lửa đấy
    smother a laugh
    (nghĩa bóng) nén một tiếng cười
    smother something (somebody) with (in) something phủ dày, phủ kín
    chiếc bánh puđinh phủ kín kem
    smother a child with kisses
    hôn cháu bé tới tấp

    * Các từ tương tự:
    smothery