Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-nn-)
    tránh, xa lánh
    tránh xa những mối cám dỗ
    cô ta tránh không để người ta chụp ảnh mình
    từ khi xảy ra vụ tai tiếng, cô ta bị hàng xóm xa lánh

    * Các từ tương tự:
    shunless, shunt, shunted, shunter, shunting, ′shun, ′shun, 'shun