Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lái (tàu hỏa) sang đường tàu khác
    shunt a train into a siding
    lái tàu sang đường tránh
    được lái sang đường tránh (tàu hỏa)
    (nghĩa bóng, khẩu ngữ)
    shunt something (somebody) away (off)
    chuyển(đến một nơi thấp hơn)
    ông ta đã bị chuyển xuống một trong những phòng nhỏ hơn của công ty
    hành lý đã được chuyển dần vào thang máy
    chuyển hướng; lái
    chuyển hướng (lái) câu chuyện sang những đề tài thú vị hơn

    * Các từ tương tự:
    shunted, shunter, shunting