Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (shrank hoặc shrunk; shrunk)
    co lại, quắt lại
    will this shirt shrink in the wash?
    áo này giặt thì có co lại không?
    số xe hơi bán được gần đây đã giảm sút
    shrink away (back) from something (somebody)
    lùi lại, rụt lại (vì sợ hoặc ghê tởm)
    sợ bị đòn, con chó rụt vào một góc
    shrink from [doing] something
    tránh làm gì, miễn cưỡng làm gì
    ông ta tránh ý nghĩ phải giết bất cứ ai
    Danh từ
    (Mỹ, đùa, tiếng lóng)
    bác sĩ tâm thần

    * Các từ tương tự:
    shrink-resistant, shrink-wrap, shrinkable, shrinkage, shrinking violet