Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scary
/'skeəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scary
/ˈskeri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
gây hoảng sợ, đáng sợ
a
scary
ghost
story
một chuyện ma đáng sợ
adjective
scarier; -est
[also more ~; most ~] :causing fear
a
scary [=
frightening
]
movie
The
stranger
is
scary
looking
. =
He
looks
scary. =
He's
scary
looking
.
adjective
Aren't you afraid to watch scary movies on TV when you're home alone?
frightening
eerie
terrifying
frightful
hair-raising
unnerving
blood-curdling
horrifying
spine-chilling
intimidating
daunting
horrendous
horrid
horrible
creepy
crawly
Colloq
spooky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content