Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scanties
/'skæntiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scanty
/ˈskænti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scanty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ số nhiều
(thông tục) xì líp (đàn bà)
adjective
-ier; -est
[also more ~; most ~] :very small in size or amount
The
cheerleaders
wore
scanty
outfits
.
scanty
data
&
lt
;
SYNR
synonyms seemeager</SYNR
adjective
The news from the front was scanty. We received only scanty support from the Arts Council
scant
sparse
scarce
little
meagre
minimal
barely
adequate
or
sufficient
limited
restricted
Colloq
measly
Investor interest in the new share offering seemed to be scanty
skimpy
short
small
sparse
minimal
meagre
in
short
supply
Colloq
chiefly
Brit
thin
on
the
ground
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content