Tính từ
    
    nhanh chóng, nhanh chóng, mau lẹ
    
    
    
    mạch nhanh
    
    
    
    mèo có phản xạ mau lẹ
    
    đứng (đường dốc)
    
    
    
    một dốc đứng
    
    make rapid strides
    
    xem stride
    
    Danh từ
    
    rapids
    
    (số nhiều)
    
    thác, ghềnh