Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rapid-fire /'ræpidfaiə[r]/  

  • Tính từ
    bắn liên hồi (súng)
    dồn dập (câu hỏi…)
    the rapid-fire jokes of a comedian
    những câu đùa dồn dập (liên hồi) của một diễn viên hài kịch