Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
proverb
/'prɒvɜ:b/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proverb
/ˈprɑːˌvɚb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
proverb
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tục ngữ, cách ngôn
the Book of Proverbs
kinh cách ngôn của Solomon (trong bộ Cựu ước)
* Các từ tương tự:
proverbial
,
proverbialism
,
proverbialist
,
proverbially
noun
plural -erbs
[count] :a brief popular saying (such as Too many cooks spoil the broth) that gives advice about how people should live or that expresses a belief that is generally thought to be true
* Các từ tương tự:
proverbial
noun
According to the old proverb, 'A fool and his money are soon parted'
saying
maxim
aphorism
saw
adage
apophthegm
or
apothegm
axiom
moral
moralism
homily
dictum
gnome
epigram
commonplace
platitude
truism
clich
‚
bromide
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content