Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pronouncement
/prə'naʊnsmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pronouncement
/prəˈnaʊnsmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pronouncement
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(on something)
sự tuyên bố, sự công bố
there
has
been
no
official
pronouncement
yet
on
the
state
of
the
President's
health
vẫn chưa có công bố chính thức về tình trạng sức khỏe của tổng thống
noun
plural -ments
[count] formal :an official public statement
He
made
some
important
pronouncements
on
government
policy
.
noun
Occasionally he would issue a pronouncement on the sad state of English usage
statement
assertion
observation
comment
opinion
announcement
proclamation
pronunciamento
manifesto
declaration
avowal
affirmation
asseveration
averment
promulgation
The authorities made several official pronouncements regarding travel restrictions
judgement
decree
edict
proclamation
dictum
command
ukase
(
papal
)
bull
imperative
order
ordinance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content