Danh từ
(số nhiều)
dinh cơ, cơ sở
business premises
cơ sở kinh doanh
công ty đang kiếm một cơ sở rộng hơn
(luật học) những chi tiết về tài sản; những tên người nêu ở trên
off the permises
ngoài phạm vi của sở (của cơ quan)
on the premises
trong sở, trong cơ quan, tại chỗ