Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
perplexed
/pə'plekst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perplexed
/pɚˈplɛkst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
perplex
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lúng túng, bối rối
looked
perplexed
trông có vẻ bối rối
a
perplexed
look
vẻ bối rối
* Các từ tương tự:
perplexedly
adjective
[more ~; most ~] :unable to understand something clearly or to think clearly :confused
He
gave
her
a
perplexed
look
.
The
explanation
left
me
thoroughly
perplexed.
verb
The more I tried to understand bathymetric semiotics, the more perplexed I became. Anne-Marie's reticence perplexed us all
confuse
bewilder
puzzle
mystify
distract
baffle
befuddle
confound
muddle
disconcert
stump
nonplus
stymie
stupefy
stun
daze
dumbfound
or
dumfound
flabbergast
Colloq
bamboozle
hornswoggle
Chiefly
US
and
Canadian
discombobulate
throw
for
a
loop
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content