Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
non-partisan
/nɔn pɑ:ti'zæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
non-partisan
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không đảng phái
không thiên vị, vô tư
adjective
Choose between non-partisan and coalition candidates
non-partizan
non-aligned
unaligned
unaffiliated
independent
non-committed
uncommitted
neutral
uninvolved
free
(
sitting
)
on
the
fence
One could not find a more non-partisan judge than Sir Ronald
impartial
even-handed
fair
just
objective
unbiased
unprejudiced
equitable
dispassionate
disinterested
noun
I am a non-partisan on the subject of privatization of public utilities
independent
neutral
mugwump
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content