Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khấc, khá
    make a nick in the cloth with the scissors
    dùng kéo tạo một cái khấc ở vải
    in good (bad) nick
    trong hoàn cảnh tốt (xấu); có sức khỏe tốt (xấu)
    in the nick of time
    vừa đúng lúc ; vào phút chót
    anh đến đây vừa đúng lúc, tàu đang chuyển bánh khởi hành
    Động từ
    cắt khấc; khía
    cạo râu nhỡ khía vào cằm
    Danh từ
    the nick
    (lóng)
    nhà tù; bót cảnh sát
    he spent a year in the nick
    nó đã mất một năm ở tù
    tên trộm đã bị bắt vào bót cảnh sát địa phương
    Động từ
    bắt (ai)
    nó bị bắt vì tội ăn cắp
    ăn cắp, đánh cắp (cái gì của ai)
    nó đánh cắp 5 đô-la của bạn nó

    * Các từ tương tự:
    nick-nack, nicked-plated, nickel, nickel nurser, nickel silver, nickel-plating, nickelage, nickeliferous, nickelise