Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    than khóc, thương tiếc
    bà ta than khóc trong nhiều năm đứa con đã mất của bà

    * Các từ tương tự:
    mourner, mournful, mournfully, mournfulness, mourning, mourning-band, mourning-coach, mourning-paper