Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
monolithic
/,mɒnə'liθik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monolithic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
gồm đá nguyên khối
monolithic
monument
một đài tưởng niệm bằng đá nguyên khối
vững chắc (như đá nguyên khối)
the
monolithic
structure
of
the
state
kết cấu vững chắc của Nhà nước
adjective
These monolithic international conglomerates, assembled with the aid of junk bonds, staffed by yuppies, and controlling markets worth hundreds of billions, resemble the monolithic glass towers that house them
massive
huge
enormous
monumental
imposing
colossal
gigantic
giant
featureless
uniform
undifferentiated
characterless
rigid
impenetrable
invulnerable
unbending
inflexible
solid
stolid
intractable
immovable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content