Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moderator
/'mɒdəreitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moderator
/ˈmɑːdəˌreɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moderator
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người hoà giải
vị phúc khảo (trong kỳ thi)
chủ tịch toà án giáo hội
(vật lý học) chất tiết chế (phản ứng dây chuyền)
noun
plural -tors
[count] :someone who leads a discussion in a group and tells each person when to speak :someone who moderates a meeting or discussion
The
moderator
allowed
audience
members
to
ask
the
governor
questions
.
She
acts
as
the
moderator
in
our
office
meetings
.
noun
Lady Felicia was chosen as the moderator of next year's panel
mediator
arbiter
arbitrator
judge
referee
umpire
Chiefly
US
chair
chairperson
chairman
chairwoman
chairlady
presiding
officer
president
coordinator
(
discussion
)
leader
anchorman
anchorwoman
master
of
ceremonies
toastmaster
Brit
comp
Š
re
Colloq
emcee
MC
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content