Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-pp-)
    tỉa cành, xén cành (của cây)
    lop something off (away)
    xén, tỉa
    tay anh ta bị cưa điện xén cụt

    * Các từ tương tự:
    lop-eared, lop-sidedness, lope, lophobranch, lophodont, lophophore, lopper, lopping, loppy