Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khớp (xương)
    knee joint
    khớp [đầu] gối
    chỗ nối, mối hàn
    kiểm tra những chỗ nối các ống đã được hàn đúng cách chưa
    súc thịt pha ra
    ( lóng, xấu) ổ lưu manh, ổ gái điếm, hắc điếm
    (lóng) thuốc lá có cần sa
    case the joint
    xem case
    out of joint
    trật khớp xương
    she fell and put her knee out of joint
    chị ta ngã trật khớp xương đầu gối
    trục trặc; đảo lộn lung tung
    sự chậm trễ đã làm cho toàn bộ chương trình đảo lộn lung tung
    put somebody's nose out of joint
    xem nose
    Động từ
    nối ghép
    cần câu ghép nối
    chia (súc thịt) ra từng mảnh, chặt (súc thịt) ra từng mảnh tại các chỗ khớp
    thịt gà chặt ra từng miếng
    Tính từ
    chung (giữa hai tay nhiều người)
    joint ownership
    sở hữu chung
    a joint effort
    sự nổ lực chung
    đồng
    joint authors
    đồng tác giả

    * Các từ tương tự:
    Joint probability distributions, Joint products, Joint profit maximination, joint staff, Joint stock company, Joint venture, Joint venture in European Countries, joint-heir, joint-pin