Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intact
/in'tækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intact
/ɪnˈtækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intact
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
còn nguyên vẹn
a
box
recovered
from
an
accident
with
its
contents
intact
chiếc hộp nhặt được trong vụ tai nạn với các thứ bên trong vẫn còn nguyên
he
can
scarcely
survive
this
scandal
with
his
reputation
intact
qua vụ tai tiếng này, thanh danh của ông ta khó mà còn nguyên vẹn được
* Các từ tương tự:
intactly
,
intactness
adjective
not broken or damaged :having every part
The
house
survived
the
war
intact.
After
25
years
,
their
friendship
remained
intact.
adjective
The ancient city has been preserved virtually intact
whole
entire
perfect
complete
integral
sound
unbroken
solid
(
all
)
in
one
piece
undivided
uncut
together
untouched
unreduced
undiminished
unimpaired
inviolate
unblemished
unscathed
uninjured
unharmed
undamaged
unsullied
undefiled
untainted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content