Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impressive
/im'presiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impressive
/ɪmˈprɛsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impressive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gây ấn tượng mạnh mẽ; hùng vĩ, bề thế
an
impressive
scene
cảnh hùng vĩ
his
collection
of
paintings
is
most
impressive
bộ sưu tập tranh của ông ta gây ấn tượng hết sức mạnh mẽ
* Các từ tương tự:
impressively
,
impressiveness
adjective
[more ~; most ~] :deserving attention, admiration, or respect :making a good impression
He
has
an
impressive
vocabulary
for
a
10-
year-old
.
Her
first
performance
was
very
impressive.
He
has
an
impressive
manner
.
a
large
and
impressive [=
imposing
]
building
adjective
She has many impressive talents
evocative
moving
affecting
stimulating
exciting
stirring
powerful
provocative
arousing
awe-inspiring
awesome
imposing
formidable
portentous
redoubtable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content