Tính từ
(-dder; -ddest)
vui mừng; mừng
tôi mừng là anh đã qua được kỳ kiểm tra
tôi mừng là đã không chịu làm việc đó, nếu không thì đã khối rắc rối cho tôi rồi
vui lòng
tôi rất vui lòng cho anh mượn tiền
vui, vui vẻ
glad news
tin vui, tin mừng
một ngày vui vẻ
I would be glad if
(mỉa mai) (dùng thay mệnh lệnh trực tiếp)
cút đi, xéo đi!