Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
garish
/'geəri∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
garish
/ˈgerɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
garish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lòe lẹt, sặc sỡ
garish
ornaments
đồ trang trí lòe lẹt
chói mắt
garish
light
ánh sáng chói mắt
* Các từ tương tự:
garishly
,
garishness
adjective
[more ~; most ~] :too bright or colorful
a
garish [=
gaudy
]
dress
covered
with
sequins
garish
neon
signs
adjective
Their flat is filled with the most garish decorations
gaudy
flashy
glaring
cheap
tawdry
florid
raffish
vulgar
harsh
loud
meretricious
Brummagem
showy
crude
tasteless
Colloq
flash
Slang
US
glitzy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content