Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frustrating
/frʌ'streitiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frustrating
/ˈfrʌˌstreɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frustrate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khó chịu, bực mình
I
find
it
frustrating
that
I
can't
speak
other
languages
tôi lấy làm bực mình không nói được những ngôn ngữ khác
adjective
[more ~; most ~] :causing feelings of anger and annoyance
All
these
delays
have
been
very
frustrating.
verb
So far, we have been able to frustrate take-over bids for the company
thwart
foil
stymie
block
baffle
check
balk
or
baulk
disappoint
discourage
forestall
prevent
stop
halt
cripple
hinder
hamper
impede
hamstring
defeat
counteract
neutralize
nullify
counter
fight
off
repel
repulse
I feel frustrated because mother won't let me help with the bills
discourage
disappoint
upset
exasperate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content