Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fruitless
/'fru:tlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fruitless
/ˈfruːtləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fruitless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không có kết quả, thất bại
* Các từ tương tự:
fruitlessly
,
fruitlessness
adjective
producing no good results :not successful
They
made
a
fruitless
attempt
to
find
a
solution
.
It
would
be
fruitless
to
continue
.
a
fruitless
argument
-
compare
fruitful
adjective
Our search for a new manager has so far been fruitless
barren
unfruitful
unproductive
worthless
bootless
futile
pointless
useless
vain
idle
unavailing
ineffectual
ineffective
unprofitable
for
naught
to
no
avail
unsuccessful
unrewarding
abortive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content