Danh từ
sự hoảng sợ; nỗi sợ hãi
anh đột ngột vào đây như thế làm cho tôi sợ hết hồn
người lố lăng; vật lố lăng
chị ta cho rằng chiếc áo ấy là đẹp, còn tôi thì cho rằng cô ta mặc áo ấy trông thật lố lăng
take the fright [at something]
hoảng sợ
con ngựa hoảng sợ khi nghe tiếng nổ