Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    (số ít) (cách viết khác blue funk) sự lo sợ
    she was in a funk about changing job
    cô ta lo sợ thay đổi việc làm
    (nghĩa xấu) kẻ nhát gan
    Động từ
    tránh (làm gì) vì sợ
    anh ta tránh kể chuyện anh đã mất việc cho chị ta nghe

    * Các từ tương tự:
    funk-hole, funky