Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
finicky
/'finiki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finicky
/ˈfɪnɪki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
finicky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(cách viết khác finical /'finikl/, finicking /'finikiη/)
(nghĩa xấu) cầu kỳ, kiểu cách (về cái ăn, quần áo…)
quá tỉ mỉ
this
job
is
too
finicky
for
me
công việc này quá tỉ mỉ đối với tôi
adjective
[more ~; most ~]
very hard to please
a
finicky
eater
My
teacher
is
finicky
about
grammar
.
requiring a lot of care or attention
a
complicated
and
finicky
recipe
adjective
No one can work for him - he's too finicky
finical
fussy
fastidious
critical
difficult
meticulous
hard
to
please
(
over-
)
delicate
(
over-
)
dainty
(
over-
)
particular
over-nice
over-precise
niminy-piminy
punctilious
(
over-
)
scrupulous
Colloq
pernickety
or
US
also
persnickety
choosy
nit-picking
picky
Notice the tiny, finicky engraving on this watch-case
fussy
elaborate
detailed
fine
delicate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content