Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fee
/fi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fee
/ˈfiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fee
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tiền thù lao (trả cho luật sư, bác sĩ, thầy dạy tư…)
lệ phí, nguyệt phí (trả khi nhập hội, trả hằng tháng cho hội…)
quyền thừa kế; của thừa kế
* Các từ tương tự:
fee-farm
,
fee-faw-fum
,
feeble
,
feeble-minded
,
feebleness
,
feeblish
,
feebly
,
feed
,
feed circuit
noun
plural fees
[count] an amount of money that must be paid
The
admission
/
entrance
fee
is
$10.
a
credit
card
with
no
annual
fee
The
tuition
fees
went
up
this
year
.
We
returned
the
library
book
late
and
had
to
pay
a
late
fee. &
lt
;
SYNR
synonyms see1price</SYNR
an amount that is paid for work done by a doctor, lawyer, etc.
His
insurance
covers
the
doctor's
fee.
They
paid
a
fortune
in
legal
fees
.
* Các từ tương tự:
feeble
,
feebleminded
,
feed
,
feedback
,
feedbag
,
feeder
,
feeding
,
feeding frenzy
,
feel
noun
The membership fee is œ
charge
price
cost
fare
bill
tariff
toll
Colloq
damage
(
s
)
What is your fee per hour for proofreading?
pay
payment
emolument
compensation
recompense
honorarium
remuneration
rate
wage
(
s
)
stipend
salary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content