Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự nổ
    a bomb explosion
    sự nổ bom
    sự nổ ra, sự bùng lên
    an explosion of rage
    sự nổ cơn thịnh nộ
    sự bùng nổ
    a population explosion
    sự bùng nổ dân số
    the explosion of oil prices
    sự bùng nổ giá dầu

    * Các từ tương tự:
    explosion-proof