Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
epigram
/'epigræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epigram
/ˈɛpəˌgræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
epigram
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thơ trào phúng
lời nói dí dỏm
* Các từ tương tự:
epigrammatic
,
epigrammatically
,
epigrammatism
,
epigrammatist
,
epigrammatize
noun
plural -grams
[count] :a short and clever poem or saying
noun
His epigram characterizing Eskimos as 'God's frozen people' was widely quoted
witticism
bon
mot
quip
mot
turn
of
phrase
jeu
d'esprit
Atticism
pun
double
entendre
jeu
de
mots
play
on
words
equivoque
paronomasia
'Nothing succeeds like success' is his favourite epigram
proverb
aphorism
maxim
saw
saying
adage
apophthegm
or
apothegm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content