Danh từ
nền giáo dục; hệ thống giáo dục
hệ thống giáo dục tiểu học (trung học)
sự giáo dục
intellectual (moral) education
sự giáo dục, tri thức (đạo đức)
ngành giáo dục, ngành sư phạm
giảng viên sư phạm