Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (disagreed)
    bất đồng ý kiến
    bất đồng ý kiến với quyết định của ai
    bất hòa
    disagree with somebody
    bất hòa với ai
    khác, không khớp
    the reports from Rome disagree with those from Milan
    báo cáo từ Roma khác với báo cáo từ Milan
    disagree with somebody
    không hợp (nói về thức ăn, khí hậu)
    tôi buồn nôn, món cá ấy không hợp với tôi

    * Các từ tương tự:
    disagreeable, disagreeableness, disagreeables, disagreeably, disagreebles, disagreement