Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cách viết khác dextrous)
    khéo, kéo tay; khéo léo
    she's very dexterous with the knitting needles
    chị ta đan rất khéo tay
    a dexterous movement
    một động tác khéo léo

    * Các từ tương tự:
    dexterously