Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ban ngày
    ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng
    by day
    ban ngày
    clear as day
    rõ như ban ngày
    ngày; giờ làm việc trong ngày
    tôi đã gặp Nam ba ngày trước đây
    người làm yêu cầu ngày làm sáu tiếng và mỗi tuần năm ngày
    days
    (số nhiều)
    thời gian, thời
    thời xưa
    thời nữ hoàng Victoria
    all in a day's work
    công việc hằng ngày
    tiêm cho súc vật là công việc hằng ngày của một bác sĩ thú y
    at the end of the day
    vào cuối ngày
    xem end
    break of day
    rạng đông, bình minh
    xem break
    call it a day
    quyết định thôi, đồng ý thôi (không làm việc gì nữa)
    xem call
    carry (win) the day
    (khẩu ngữ)
    thắng
    mặc dù có sự chống đối mạnh mẽ, đảng cầm quyền đã thắng
    day after day
    ngày ngày qua ngày khác, ngày lại ngày
    the day after tomorrow
    ngày kia
    the day before yesterday
    hôm kia
    day by day
    ngày ngày qua ngày khác, dần dà
    day by day she learnt more about her job
    dần dà chị ta hiểu thêm về công việc của mình
    day in, day out
    ngày nào cũng thế, ngày ngày
    a day of reckoning
    ngày tính sổ
    giờ thì anh cứ vui chơi hưởng thụ đi, nhưng rồi thế nào ngày tính sổ cũng sẽ tới
    something's (somebody's) days are numbered
    số ngày cò lại tính được đầu ngón tay (ý nói sắp chết, sắp sụp đổ)
    anh ta bệnh nặng, số ngày còn sống đếm được đầu ngón tay
    early days
    còn quá sớm [để biết chắc việc gì]
    xem early
    end one's days (life)
    sống những ngày cuối đời mình (ở đâu; ra sao)
    xem end
    every dog has his (its) day
    ai mà chẳng có lúc gặp vận
    xem dog
    fall on evil days
    rủi ro, bất hạnh
    xem evil
    from day to day; from one day to the next
    trong một thời gian ngắn
    the good (bad) old days
    thời đẹp đẽ (thời u ám) ngày xưa
    xem old
    as happy as the day is long
    rất sung sướng; sướng như tiên
    xem happy
    have had one's day
    hết thời rồi
    he was a great singer but now he's had his day
    anh ta một thời là ca sĩ nổi tiếng, nhưng bây giờ đã hết thời rồi
    chủ nghĩa thực dân đã hết thời rồi
    have seen(known) better days
    xem better
    high days and holidays
    xem high
    if he's (she's) a day
    ít nhất, tối thiểu (nói về tuổi)
    he's eighty if he's a day
    ít nhất ông ta cũng tám mươi tuổi
    in all one's born day
    xem born
    in one's day
    có thời là
    she was a great beauty in her day
    có thời cô ta là một giai nhân nổi tiếng
    it's not somebody's day
    (khẩu ngữ)
    thật là xui xẻo (cho ai đó)
    xe tôi hỏng, lại không mở cửa vào được, thật là xui xẻo cho tôi
    late in the day
    xem late
    the livelong day (night)
    trọn ngày (đêm), suốt ngày (đêm)
    night and day
    suốt ngày đêm; liên tục
    xem night
    a nine days wonder
    người (vật) được ưa thích một thời nhưng chóng bị lãng quên
    one day
    một ngày nào đó (trong tương lai)
    one day I'll get my revenge
    một ngày nào đó, tôi sẽ trả thù
    one fine day
    xem fine
    one of these (fine) days
    sớm, ngay
    nó sẽ sớm nhận ra nó đã ngu biết chừng nào
    one of those days
    một ngày đặc biệt đen đủi
    tôi đã phải một ngày đặc biệt đen đủi, tàu đến chậm và tôi lại bị đánh mất ví
    the order of the day
    xem order
    the other day
    mới đây, hôm nọ
    pass the time of day
    xem pass
    peep of day
    xem peep
    the present day
    Rome was not built in a day
    xem build
    save something for a rainy day
    xem rainy
    some day
    một ngày nào đó
    that'll be the day
    (mỉa mai) đâu có thế
    "anh ta nói anh ta sẽ rửa bát đĩa" "đâu có thế"
    these days
    những ngày này
    this day fortnight
    nửa tháng sau
    those were the days
    đó là những ngày sung sướng hơn cả
    em có nhớ những ngày đầu chúng ta mới lấy nhau không, đó là những ngày sung sướng hơn cả
    to the day
    đúng, tròn
    từ ngày chúng mình gặp nhau, đến nay đã tròn ba năm
    to this day
    ngay cả đền bây giờ
    to this day, I still don't know why she did it
    ngay cả đến bây giờ, tôi vẫn chưa biết tại sao cô ta lại làm điều đó
    turn night into day
    xem night

    * Các từ tương tự:
    day care, day nursery, day off, day release, day shift, day ticket, day-bed, day-blind, day-blindness