Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bộ chuông hòa âm
    tiếng chuông hòa âm
    the chime of church bells
    tiếng chuông hòa âm nhà thờ
    Động từ
    reo (chuông), đổ (chuông)
    chuông nhà thờ lớn đổ hồi
    đánh chuông chỉ giờ (nói về đồng hồ)
    đồng hồ nhà thờ đánh chuông báo nửa đêm
    chime in [with something]
    (khẩu ngữ) ngắt lời, xen ngang
    anh ta cứ xen ngang câu chuyện bằng những ý kiến riêng của mình
    chime [in] with something
    (khẩu ngữ) phù hợp, khớp với
    it's good that your plans chime [inwith ours
    kế họach của các anh khớp với kế họach của chúng tôi, thật là tốt lắm

    * Các từ tương tự:
    chimer, chimera, chimera, chimaera, chimere, chimerical, chimerically