Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng lanh lảnh
    the clang of the school bell
    tiếng lanh lảnh của chuông nhà trường
    Động từ
    [làm] kêu lanh lảnh
    clang the bell
    rung chuông
    cánh cổng nhà tù đóng lại nghe lanh lảnh

    * Các từ tương tự:
    clanger, clangorous, clangorously, clangour