Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng leng keng
    he tinkle of a bell
    tiếng chuông leng keng
    (Anh, khẩu ngữ) cú điện thoại
    give me a tinkle when you get home
    hãy gọi cho tôi một cú điện thoại khi anh về đến nhà
    Động từ
    [làm] kêu leng keng

    * Các từ tương tự:
    tinkler