Danh từ
(số nhiều bureaux)
bàn giấy
(từ Mỹ) như chest of drawers
xem chest of drawers
(chủ yếu Mỹ) cục, vụ, nha
cục thông tin
cục điều tra liên bang (FBI)
hãng; cơ quan
hãng du lịch