Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
boiling
/'bɔiliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boiling
/ˈboɪlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
boil
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
như boiling hot
xem
boiling hot
you
must
be
boiling
in
that
thick
sweater
mặc chiếc áo len dày này anh hẳn là nóng điên lên
* Các từ tương tự:
boiling hot
,
boiling point
adjective
very hot
a
boiling
sun
a
boiling
summer
day
I'm
boiling
in
this
suit
.
It
is
boiling
in
here
.
adverb
very or extremely
The
sun
was
boiling
hot
.
He
is
boiling
mad
at
how
he
was
treated
.
* Các từ tương tự:
boiling point
verb
A pot of soup was boiling on the kitchen stove
bubble
seethe
simmer
stew
steam
When she learned what he had been saying about her, she boiled with furious indignation
seethe
fume
sizzle
smoulder
chafe
fulminate
ferment
sputter
splutter
bluster
noun
The doctor said the boil had to be lanced at once
abscess
carbuncle
pustule
Technical
furuncle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content