Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
antiquated
/'æntikweitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antiquated
/ˈæntəˌkweɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
antiquated
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường xấu)
cổ, xưa, cổ xưa
cổ hủ (người, ý tưởng …)
* Các từ tương tự:
antiquatedness
adjective
[more ~; most ~] :very old and no longer useful, popular, or accepted :very old-fashioned or obsolete
antiquated [=
outmoded
,
outdated
]
medical
procedures
He
has
some
pretty
antiquated
opinions
about
politics
.
adjective
Antiquated laws list penalties for practising witchcraft
old
old-fashioned
outmoded
pass
‚
out
of
date
dated
archaic
obsolescent
antique
obsolete
quaint
ancient
antediluvian
medieval
or
mediaeval
primitive
extinct
Colloq
old
hat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content