Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
adventurer
/əd'vent∫ərə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adventurer
/ədˈvɛnʧɚrɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
adventurer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cách viết khác adventuress / əd'vent∫əris/)
người phiêu lưu, người mạo hiểm
người liều lĩnh bất lương
noun
plural -ers
[count] someone who likes dangerous or exciting experiences :a person who looks for adventures
somewhat old-fashioned :a person who tries to become wealthy or powerful by doing things that are illegal or dishonest
corporate
adventurers
noun
Errol Flynn often played the role of the adventurer
adventuress
soldier
of
fortune
swashbuckler
hero
heroine
daredevil
mercenary
That adventuress is just after Nelson's money
adventuress
cheat
swindler
charlatan
trickster
rogue
scoundrel
knave
cad
bounder
philanderer
fortune-hunter
opportunist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content