Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự du lịch; cuộc du lịch
    sự dời chỗ, sự di chuyển
    (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt
    Tính từ
    (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành
    nay đây mai đó, đi rong, lưu động