Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    đi chơi rong, đi lang thang
    lang thang khắp làng
    he used to roam the streets for hours on end
    nó quen thói lang thang ngoài đường phố hàng mấy giờ liền
    roam over something
    nói về nhiều khía cạnh của một việc gì
    người nói dông dài về các sự việc của tuần qua
    Danh từ
    cuộc đi chơi rong, cuộc lang thang

    * Các từ tương tự:
    roamer