Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lảng vảng, rình mò
    kẻ trộm lảng vảng tên khu đất quanh nhà
    thú hoang rình mò trong rừng
    đi lang thang hoài, đi loanh quanh hoài
    tôi có thể nghe thấy anh ta đi loanh quanh hoài suốt đêm trong buồng ngủ
    Danh từ
    [be (go)] on the prowl
    [đi] lảng vảng, [đi] rình mò
    there was a fox on the prowl near the chicken coop
    có một con cáo rình mò gần chuồng gà
    (đùa) tụi lính đi lảng vảng hòng chộp được vài cô gái

    * Các từ tương tự:
    prowl car, prowler