Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (slunk)
    đi lấm lét, đi lén, lẻn
    the thief slink down the dark alley
    tên trộm lẻn đi trong ngõ tối
    lượn lờ
    mặc bộ đồ đen bó sát người đi lượn lờ quanh quẩn

    * Các từ tương tự:
    slink-butcher, slinked, slinkily, slinkiness, slinky