Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    õng ẹo
    her slinky way of dancing
    cách nhảy õng ẹo của chị ta
    bó sát (quần áo)
    a slinky nightdress
    chiếc áo ngủ bó sát người