Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cuộc hành trình dài (bằng tàu thủy hay máy bay)
    make a voyage across the Atlantic
    thực hiện một cuộc hành trình qua Đại Tây Dương
    Động từ
    du hành
    du hành vào vũ trụ

    * Các từ tương tự:
    voyager, voyageur