Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (viết tắt stg) thật, đúng tuổi (vàng, bạc)
    be of sterling gold
    bằng vàng ròng,bằng vàng mười
    (thường thuật ngữ) xuất sắc (người, phẩm chất)
    her sterling qualities as an organizer
    phẩm chất xuất sắc của bà ta trong vai trò một nhà tổ chức
    Danh từ
    đồng tiền Anh
    the pound sterling
    đồng bảng Anh

    * Các từ tương tự:
    Sterling area