Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xông lên ào ạt, đổ xô
    đám đông đổ xô vào khắp làng
    Danh từ
    be (go) on the rampage
    đi phá phách đây đó
    drunken soldiers on the rampage
    lính say rượu đi phá phách đây đó

    * Các từ tương tự:
    rampageous, rampageously, rampageousness